So sánh Toyota Fortuner và Ford Everest
So sánh Toyota Fortuner và Ford Everest: SUV 7 chỗ nào đáng mua hơn?
Toyota Fortuner và Ford Everest là hai đối thủ “truyền kiếp” trong phân khúc SUV 7 chỗ tầm trung tại Việt Nam. Cả hai đều sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, khả năng vận hành tốt và thiết kế hướng đến gia đình hoặc doanh nghiệp. Vậy nên chọn Fortuner hay Everest? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh xe Fortuner và Everest một cách toàn diện nhất.
1. Thiết kế ngoại thất: Mạnh mẽ nhưng khác chất
Tiêu chí | Toyota Fortuner | Ford Everest |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | 4.795 x 1.855 x 1.835 mm | 4.904 x 1.923 x 1.837 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.745 mm | 2.900 mm |
Khoảng sáng gầm | 219 mm | 200 mm |
Kiểu dáng | Cứng cáp, truyền thống SUV | Cơ bắp, hiện đại, kiểu Mỹ |
Mâm xe | 17 – 20 inch tùy phiên bản | 18 – 20 inch tùy phiên bản |
👉 Tổng kết:
-
Fortuner giữ thiết kế trung tính, phù hợp nhiều đối tượng.
-
Everest nổi bật với ngoại hình nam tính, đậm chất SUV Mỹ, kích thước lớn hơn rõ rệt.
2. Nội thất và trang bị: Everest vượt trội công nghệ
Tiêu chí | Toyota Fortuner | Ford Everest |
---|---|---|
Màn hình trung tâm | 8 inch (bản cao) | 12 inch cảm ứng lớn, hiện đại |
Đồng hồ lái | Analog + màn hình TFT nhỏ | Full LCD 12 inch |
Ghế ngồi | Da, chỉnh điện (bản cao cấp) | Da, chỉnh điện, thông gió, nhớ vị trí |
Điều hòa | Tự động, 2 vùng | Tự động, 2 vùng + cửa gió đầy đủ |
Âm thanh | 6 loa (cao nhất: 11 loa JBL) | 8 – 10 loa Bang & Olufsen |
👉 Tổng kết:
-
Everest áp đảo với loạt công nghệ hiện đại và tiện nghi vượt trội.
-
Fortuner đơn giản hơn, dễ dùng, dễ sửa chữa.
3. Động cơ – Vận hành: Ford Everest mạnh mẽ hơn
Thông số kỹ thuật | Toyota Fortuner | Ford Everest |
---|---|---|
Động cơ | 2.4L (147 mã lực) / 2.8L (201 mã lực) | 2.0L đơn turbo / 2.0L Bi-Turbo / 2.0 V6 |
Hộp số | 6AT | 6AT / 10AT |
Hệ dẫn động | Cầu sau / 2 cầu | Cầu sau / 2 cầu thông minh (AWD) |
Khung gầm | Body-on-frame | Body-on-frame |
Khả năng off-road | Tốt, bền bỉ | Rất tốt, hỗ trợ nhiều chế độ địa hình |
👉 Tổng kết:
-
Everest vượt trội ở khả năng vận hành, mạnh mẽ hơn rõ rệt.
-
Fortuner bền bỉ, phù hợp đường xấu, nhưng máy 2.4 yếu.
4. An toàn: Everest chiếm ưu thế với công nghệ tiên tiến
Tính năng an toàn | Toyota Fortuner | Ford Everest |
---|---|---|
Cảnh báo lệch làn | Có (bản Legender) | Có (bản Sport, Titanium) |
Phanh khẩn cấp tự động | Không | Có |
Cruise Control thích ứng | Không | Có (Adaptive Cruise Control) |
Camera 360 độ | Có (bản cao) | Có, sắc nét, kèm cảm biến toàn xe |
Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
👉 Tổng kết:
Everest dẫn đầu về an toàn với loạt công nghệ hỗ trợ lái hiện đại hơn nhiều so với Fortuner.
5. Giá bán và chi phí lăn bánh (2025)
Phiên bản | Toyota Fortuner | Ford Everest |
---|---|---|
Bản tiêu chuẩn | ~1,025 triệu (2.4 AT 4x2) | ~1,115 triệu (Sport 4x2) |
Bản cao cấp nhất | ~1,470 triệu (2.8 Legender) | ~1,499 triệu (Titanium+ V6 AWD) |
👉 Tổng kết:
Mức giá giữa hai xe khá tương đương ở các bản cao cấp. Tuy nhiên, Everest mang lại nhiều giá trị sử dụng hơn trong cùng tầm giá.
6. Ưu nhược điểm tổng quan
Toyota Fortuner
✅ Ưu điểm:
-
Thương hiệu uy tín, giữ giá tốt
-
Bền bỉ, lành, dễ sửa chữa
-
Nhiều đại lý, phụ tùng phổ biến
❌ Nhược điểm:
-
Ít công nghệ
-
Trang bị thua đối thủ
-
Máy 2.4 hơi yếu nếu chở đủ tải
Ford Everest
✅ Ưu điểm:
-
Thiết kế hiện đại, nội thất đẳng cấp
-
Vận hành êm, mạnh, nhiều tùy chọn động cơ
-
An toàn hàng đầu phân khúc
❌ Nhược điểm:
-
Giá cao hơn chút nếu xét bản tương đương
-
Chi phí sửa chữa và phụ tùng có thể cao hơn Fortuner
Kết luận: Nên chọn Fortuner hay Everest?
Nhu cầu | Xe phù hợp |
---|---|
Ưa thương hiệu Nhật, xe bền | Toyota Fortuner |
Ưa công nghệ, an toàn cao | Ford Everest |
Chạy gia đình, công ty, xe dịch vụ | Fortuner (bản 2.4) |
Trải nghiệm cao cấp, lái nhiều | Everest Titanium / V6 |
COMMENTS